Sự khác nhau giữa thép V mạ kẽm điện phân và thép V mạ kẽm nhúng nóng

Trong ngành xây dựng và công nghiệp, thép hình V mạ kẽm là vật liệu không thể thiếu nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội. Tuy nhiên, không phải tất cả thép mạ kẽm đều giống nhau. Trên thị trường hiện nay, hai phương pháp mạ kẽm phổ biến nhất là mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai quy trình này, từ bản chất “mạ kẽm, nhúng kẽm là gì?”, quy trình thực hiện, đến ưu nhược điểm và ứng dụng, sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất cho dự án của mình, đặc biệt khi cân nhắc các sản phẩm cụ thể như thép chữ V mạ kẽm hay thép hình V63 mạ kẽm.

su-khac-nhau-giua-thep-v-ma-kem-dien-phan-va-thep-v-ma-kem-nhung-nong
Thép hình V đang là lựa chọn của nhiều doanh nghiệp

1. Mạ kẽm và nhúng kẽm là gì?

Trước khi đi sâu vào sự khác biệt, hãy cùng định nghĩa rõ ràng:

  • Mạ kẽm (mạ kẽm điện phân): Là quá trình phủ một lớp kẽm mỏng lên bề mặt thép bằng phương pháp điện hóa. Trong quy trình này, thép được đặt trong dung dịch chứa ion kẽm và dòng điện một chiều được chạy qua, khiến các ion kẽm bám và tạo thành lớp phủ trên bề mặt thép.
  • Nhúng kẽm (mạ kẽm nhúng nóng): Là quá trình nhúng toàn bộ sản phẩm thép vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ cao (khoảng 450-460°C). Kẽm nóng chảy sẽ phản ứng với sắt trên bề mặt thép, tạo thành các lớp hợp kim sắt-kẽm xen kẽ và một lớp kẽm nguyên chất bên ngoài cùng.

Về cơ bản, cả hai phương pháp đều nhằm mục đích bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn bằng cách tạo ra một lớp phủ hy sinh (kẽm sẽ bị ăn mòn trước thép).

su-khac-nhau-giua-thep-v-ma-kem-dien-phan-va-thep-v-ma-kem-nhung-nong
Thép hình V mạ kẽm hay nhúng kẽm đều có sức chịu ăn mòn cao

2. Quy trình thực hiện: Điểm khác biệt cốt lõi

Quy trình là yếu tố chính tạo nên sự khác biệt về đặc tính giữa thép V mạ kẽm điện phân và nhúng nóng.

2.1. Quy trình mạ kẽm nhúng nóng

  1. Nhận nguyên liệu và lệnh sản xuất: BP.SX căn cứ trên lệnh sản xuất, để nhận vật tư từ kho và tiến hành các bước tiếp theo
  2. Treo sản phẩm lên gá: Sử dụng đúng loại gá và bộ chuyên dụng cho mặt hàng, treo dàn móc đúng vào vị trị cố định, đảm bảo chắc chắn không bị rớt khi di chuyển.
  3. Làm sạch bề mặt:

Chuẩn bị dung dịch tẩy để tiến hành tẩy sạch bề mặt cấu kiện, nồng độ dung dịch tẩy có chứa Axit

Khi tẩy axit cần chú ý đến mực nước trong bể tẩy, nồng độ của axit, nhiệt độ hỗn hợp nước và axit, thời gian ngâm (tùy từng loại cấu kiện khác nhau, độ dày mà thời gian tẩy được điều phối hợp lý), kết quả quá trình tẩy.

  1. Kiểm tra: QC tiến hành kiểm tra cấu kiện đã được làm sạch bằng mắt thường và ghi kết quả theo BM02/QT.01
  2. Rửa sạch bằng nước: Công đoạn này cần chú ý áp lực nước và độ sạch sau rửa. Nếu quá trình rửa bằng nước vẫn chưa đảm bảo độ sạch thì cần phải làm lại từ bước tẩy bề mặt cấu kiện trên.
  3. Nhúng trợ dung: Cấu kiện tiếp tục được nhúng vào dung dịch trợ dung, nhiệt độ của dung dịch nằm trong khoảng 70-90 oC.
  4. Sấy khô: Sấy trên bề mặt lò trong khoảng thời gian 60s
  5. Nhúng kẽm: Công đoạn này cần chú ý đến nhiệt độ nóng chảy của kẽm, độ sạch của kẽm và tốc độ nhúng. Nhiệt độ bể mạ luôn khống chế ở 430oC đến 460 oC. Trước khi nhúng và nhất là trước khi nhấc thép ra khỏi bể mạ cần phải gạt hết váng xỉ trên bề mặt thoáng bể mạ để lớp mạ không bị đọng xỉ, tốc độ nhúng khoảng 1,5m/phút.
  6. Làm nguội: Sản phẩm sau khi được lấy ra từ bề kẽm nóng chảy thì nhúng vào bể nước sạch để làm nguội.
  7. Kiểm tra: Kiểm tra bề mặt lớp mạ bằng ngoại quan, ghi kết quả theo BM02/QT.01, nếu chưa đạt độ sáng thì cần xử lý lại.
  8. Nhúng Cromat: Sản phẩm sau khi được nhúng qua nước để làm nguội phải nhúng ngay vào dung dịch Cromat nhằm mục đích tạo mảng cromat kẽm bền vũng, tạo màu và giữ cho kẽm sáng bóng lâu, khồng bị xám xịt do oxi hóa và hạn chế mốc trắng Nhiệt độ bể duy trì ở 30 – 65 oC
  9. Kiểm tra chất lượng: Công đoạn này cần chú ý đến độ dày lớp mạ trọng lượng lớp mạ trên 1 đơn vị diện tích, độ bền cơ lý của lớp mạ, độ bóng, màu sắc, độ đồng đều, ngoại quan,… của lớp mạ.
  10. Lưu hồ sơ: Đánh giá chỉ số quá trình, lưu hồ sơ theo quy định tại Sổ tay chất lượng

2.2. Quy trình mạ kẽm điện phân

  1. Phân loại, nhận dạng mã
  2. Tẩy dầu ngâm: Môi trường kiềm CP 20,5 %, nhiệt độ 60 ± 50C (15-20 phút)
  3. Rửa nước ( 3 lần)
  4. Tẩy dầu axit: H2SO4 10%, HCl 5%
  5. Rửa nước: 3 lần
  6. Bể chờ: NaOH 2-3%
  7. Tẩy dầu anod
  8. Rửa nước ( 3 lần)
  9. Hoạt hóa: HCL (3-5%)
  10. Rửa nước ( 1 lần)
  11. Mạ kẽm: NH4Cl ZnCl2
  12. Rửa nước ( 3 lần)
  13. Thụ động màu
  14. Rửa nước ( 2 lần)
  15. Rửa nước nóng: 60-1000oC
  16. Làm sạch bằng khí nén
  17. Sấy đối lưu: 60-1000oC(10-15 phút)
  18. Kiểm tra chất lượng (QC): Kiểm tra độ bám, độ dày lớp mạ, màu sắc, độ sáng…nếu khônh đạt thì yêu cầu thì đưa vào khâu chờ xử lý.
su-khac-nhau-giua-thep-v-ma-kem-dien-phan-va-thep-v-ma-kem-nhung-nong
Thép hình V mạ kẽm vô cùng bền b

3. Ưu nhược điểm: So sánh chi tiết

Để đưa ra quyết định “nên chọn sử dụng mạ hay nhúng”, việc so sánh ưu nhược điểm là rất cần thiết.

3.1. Thép V mạ kẽm điện phân

Ưu điểm:

  • Bề mặt mịn, sáng bóng: Lớp mạ mỏng và đều, mang lại tính thẩm mỹ cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu ngoại quan đẹp.
  • Kiểm soát độ dày lớp mạ tốt: Dễ dàng điều chỉnh độ dày lớp kẽm theo yêu cầu, thường rất mỏng (khoảng 5-25 micromet).
  • Không ảnh hưởng đến tính chất cơ học của thép: Do quá trình diễn ra ở nhiệt độ thấp, không gây biến đổi cấu trúc hoặc làm giòn thép.
  • Chi phí ban đầu thấp hơn: Quy trình đơn giản hơn, tiêu tốn ít năng lượng hơn so với nhúng nóng.

Nhược điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn: Lớp mạ mỏng, dễ bị trầy xước và ăn mòn nhanh hơn trong môi trường khắc nghiệt. Thời gian bảo vệ thường ngắn hơn.
  • Độ bám dính không cao bằng: Lớp kẽm chỉ bám trên bề mặt mà không tạo hợp kim với thép, nên dễ bị bong tróc khi va đập mạnh hoặc gia công.
  • Không phủ được các khe hở, góc khuất: Khó đảm bảo lớp mạ đều và dày ở các vị trí phức tạp, khe rãnh nhỏ.
  • Có thể phát sinh khí hydro (hydrogen embrittlement): Trong một số trường hợp, quá trình điện phân có thể làm hydro thấm vào thép, gây giòn cho một số loại thép cường độ cao.

3.2. Thép V mạ kẽm nhúng nóng

Ưu điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Lớp mạ dày (thường từ 60-100 micromet hoặc hơn tùy thuộc vào độ dày của thép), bền chắc và tạo ra các lớp hợp kim sắt-kẽm, mang lại khả năng bảo vệ lâu dài trong môi trường khắc nghiệt. Tuổi thọ có thể lên đến 20-50 năm.
  • Bảo vệ toàn diện: Kẽm nóng chảy thâm nhập vào mọi ngóc ngách, khe hở, lỗ khoan của sản phẩm, đảm bảo lớp phủ đồng đều và kín kẽ.
  • Tự phục hồi vết trầy xước nhỏ: Kẽm có tính chất hy sinh, nghĩa là nó sẽ bị ăn mòn trước thép. Ngay cả khi có vết xước nhỏ làm lộ thép nền, lớp kẽm xung quanh vẫn tiếp tục bảo vệ thép bằng cơ chế bảo vệ cathode.
  • Độ bám dính cực cao: Lớp hợp kim sắt-kẽm tạo ra liên kết luyện kim bền vững với thép nền, khó bị bong tróc.
  • Chi phí vòng đời thấp: Mặc dù chi phí ban đầu có thể cao hơn, nhưng tuổi thọ dài và ít cần bảo trì giúp tiết kiệm đáng kể chi phí trong dài hạn.

Nhược điểm:

  • Bề mặt không quá mịn: Lớp mạ dày thường tạo ra bề mặt hơi sần, không quá bóng mịn như mạ điện phân. Có thể xuất hiện các vệt chảy kẽm.
  • Có thể làm biến dạng thép mỏng: Nhiệt độ cao trong quá trình nhúng nóng có thể gây cong vênh hoặc biến dạng đối với các sản phẩm thép mỏng, có hình dạng phức tạp.
  • Chi phí ban đầu cao hơn: Do quy trình phức tạp và tiêu tốn năng lượng hơn.
  • Khó kiểm soát chính xác độ dày lớp mạ: Độ dày phụ thuộc vào thời gian nhúng, nhiệt độ và thành phần thép.
su-khac-nhau-giua-thep-v-ma-kem-dien-phan-va-thep-v-ma-kem-nhung-nong
Thép hình V mạ kẽm điện phân và nhúng nóng đều có những ưu và nhược điểm riêng

4. Ứng dụng: Phân biệt rõ ràng

Dựa vào ưu nhược điểm, ứng dụng của hai loại thép V mạ kẽm cũng có sự khác biệt rõ rệt.

4.1. Ứng dụng của thép V mạ kẽm điện phân

  • Nội thất và các ứng dụng trong nhà: Nơi yêu cầu tính thẩm mỹ cao, môi trường ít ăn mòn.
  • Linh kiện điện tử: Các bộ phận nhỏ, chính xác.
  • Vật tư tiêu chuẩn: Bu lông, ốc vít, đai ốc không yêu cầu chống ăn mòn quá cao.
  • Thiết bị gia dụng: Khung, vỏ máy.

4.2. Ứng dụng của thép V mạ kẽm nhúng nóng

  • Công trình xây dựng ngoài trời: Cột điện, khung nhà thép tiền chế, giàn giáo, lan can, hàng rào, cầu, đường ống. Ví dụ, thép hình V63 mạ kẽm thường được sử dụng cho các kết cấu chịu lực lớn, đòi hỏi độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.
  • Ngành giao thông vận tải: Biển báo, cột đèn đường, cấu kiện cầu.
  • Công trình biển, ven biển: Do khả năng chống ăn mòn muối và độ ẩm cao.
  • Nông nghiệp: Khung nhà kính, chuồng trại, hệ thống tưới tiêu.
  • Công nghiệp nặng: Thiết bị, máy móc hoạt động trong môi trường hóa chất, ẩm ướt.

5. Cách bảo quản: Lưu ý riêng cho từng loại

Dù khác nhau về quy trình, cả hai loại thép chữ V mạ kẽm đều cần được bảo quản đúng cách để tối ưu hóa tuổi thọ.

5.1. Bảo quản chung

  • Môi trường khô ráo, thoáng mát: Tránh xa nguồn nước, độ ẩm cao để ngăn ngừa hiện tượng “gỉ trắng” (white rust) trên bề mặt kẽm.
  • Tránh hóa chất: Không để tiếp xúc trực tiếp với axit, kiềm mạnh, muối, dung môi hữu cơ.
  • Hạn chế va đập, trầy xước: Đặc biệt quan trọng với thép mạ điện phân do lớp mạ mỏng hơn.
  • Tránh xếp chồng khi còn ướt: Đảm bảo sản phẩm khô hoàn toàn trước khi lưu kho để tránh nước đọng gây ăn mòn cục bộ.

5.2. Xử lý sự cố (dặm vá)

  • Dính nước mưa/hóa chất: Lau khô ngay lập tức. Nếu đã xuất hiện gỉ sét hoặc gỉ trắng, dùng giấy nhám mịn làm sạch và phun/quét sơn kẽm giàu kẽm (zinc-rich paint) chuyên dụng.
  • Tróc kẽm do ma sát/gia công: Đối với thép V mạ kẽm điện phân, lớp mạ dễ bong tróc hơn nên cần xử lý ngay bằng sơn kẽm. Đối với mạ nhúng nóng, khả năng tự phục hồi vết xước nhỏ tốt hơn, nhưng với các vết tróc lớn vẫn cần dặm vá bằng sơn kẽm hoặc kẽm nóng chảy.
su-khac-nhau-giua-thep-v-ma-kem-dien-phan-va-thep-v-ma-kem-nhung-nong
Thép hình V cần được bảo quản đúng cách

6. Nên chọn sử dụng mạ hay nhúng?

Quyết định lựa chọn giữa thép hình V mạ kẽm điện phân và thép hình V mạ kẽm nhúng nóng phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Môi trường sử dụng:
    • Môi trường khắc nghiệt (ẩm ướt, hóa chất, ven biển, ngoài trời, tiếp xúc mưa nắng thường xuyên): Mạ kẽm nhúng nóng là lựa chọn tối ưu nhờ lớp mạ dày, bền và khả năng bảo vệ toàn diện.
    • Môi trường ít ăn mòn (trong nhà, khô ráo, yêu cầu thẩm mỹ cao): Mạ kẽm điện phân có thể phù hợp hơn về mặt chi phí và bề mặt.
  • Yêu cầu về độ bền và tuổi thọ: Nếu cần độ bền lên đến hàng chục năm mà không cần bảo trì nhiều, nhúng nóng là ưu tiên số một.
  • Yêu cầu về thẩm mỹ: Nếu bề mặt mịn, sáng bóng là ưu tiên hàng đầu và khả năng chống ăn mòn không quá khắt khe, điện phân sẽ đáp ứng tốt hơn.
  • Chi phí:
    • Chi phí ban đầu: Mạ điện phân thường rẻ hơn.
    • Chi phí vòng đời: Mạ nhúng nóng có chi phí vòng đời thấp hơn do tuổi thọ cao và ít phải bảo dưỡng.
  • Kích thước và độ dày của sản phẩm: Các sản phẩm thép mỏng, có hình dạng phức tạp có thể dễ bị biến dạng khi nhúng nóng.

Ví dụ, đối với các công trình lớn, chịu tải trọng và ảnh hưởng trực tiếp từ môi trường như cột điện, cầu, khung nhà xưởng lớn, việc sử dụng thép hình V63 mạ kẽm nhúng nóng là lựa chọn gần như bắt buộc để đảm bảo độ bền và an toàn. Trong khi đó, các chi tiết trang trí nội thất hoặc các bộ phận máy móc nhỏ có thể dùng mạ điện phân.

Việc nắm vững sự khác biệt giữa hai phương pháp này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt, đảm bảo công trình của bạn không chỉ bền vững với thời gian mà còn tối ưu về chi phí và hiệu quả sử dụng.

su-khac-nhau-giua-thep-v-ma-kem-dien-phan-va-thep-v-ma-kem-nhung-nong
Tùy vào nhu cầu và ngân sách mà bạn có thể chọn loại thép hình V phù hợp

7. Thép Quang Thắng cam kết chất lượng – Vững vàng cho mọi công trình!

Chất lượng sản phẩm là ưu tiên hàng đầu của Quang Thắng. Chúng tôi cam kết:

  • Sản phẩm chính hãng, đạt tiêu công bố:
    • Thép VQT được sản xuất bởi công nghệ hiện đại đúc cán liên tục, trải qua quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
    • Thép Quang Thắng: Sản xuất theo tiêu chuẩn mác thép SS400, với hoá tính và cơ tính của SS400
    • Thời hạn kiểm tra chất lượng thép: Kiểm tra định kỳ, kiểm tra theo mẻ sản xuất.
    • Chúng tôi tự hào với quy trình sản xuất khép kín, từ khâu tuyển chọn nguyên liệu phế liệu cho đến nấu luyện và cán kéo thành phẩm.
    • Đa dạng sản phẩm, có nhiều dung size kg.
    • Bán hàng số cân thực tế trên từng bó. Không có sản phẩm lỗi trong bó như: V hụt, cong vênh, răng cưa,…
    • Bề mặt V nhẵn mịn đồng đều về độ mềm, khả năng chịu lực, chịu uốn cao.
    • Đáp ứng tốt nhu cầu gia công cơ khí: uốn cong, khoan lỗ, bắt vít tôn, làm khung chịu lực.
    • Thép có độ cứng, độ bền và khả năng chịu lực tốt.
    • Có khả năng chống rung động mạnh, chịu được ảnh hưởng xấu của thời tiết.
    • Có khả năng chống ăn mòn, rỉ sét rất tốt.
    • Đặc biệt chịu được độ rung lớn, ít bị tác động bởi hóa chất và nhiệt độ môi trường.
    • Ngoài ra thép còn có khả năng chống ăn mòn của axit, hóa chất, nhiệt độ đảm bảo tính bền vững của các công trình.
  • Đội ngũ bán hàng:
    • Đội ngũ bán hàng trẻ, năng động của Thép Quang Thắng luôn tận tâm hỗ trợ khách hàng nhanh chóng, từ tư vấn sản phẩm, hỗ trợ kỹ thuật cho đến giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình sử dụng. Chính sách đổi trả và hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi được xây dựng để mang đến sự hài lòng và đảm bảo quyền lợi cao nhất cho khách hàng.
  • Chính sách bảo hành và đổi trả linh hoạt:
    • Bảo hành đổi trả cho sản phẩm lỗi kỹ thuật
    • Đổi trả miễn phí nếu sản phẩm không đạt yêu cầu.
  • Sự minh bạch và uy tín:
    • Cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm, giá cả và dịch vụ.
    • Cam kết giao hàng đúng tiến độ, đúng chất lượng.
su-khac-nhau-giua-thep-v-ma-kem-dien-phan-va-thep-v-ma-kem-nhung-nong

Cam Kết Từ Thép Quang Thắng

  • Bảo Hành – Đổi trả miễn phí nếu lỗi kỹ thuật.
  • Cung ứng đủ loại hàng cho NPP/ Đại lý
  • Chính sách ưu đãi hỗ trợ  NPP/ Đại lý
  • Tư Vấn 1:1 – Đội ngũ kỹ sư hỗ trợ chọn sản phẩm phù hợp.

Liên Hệ Ngay Để Được Tư Vấn Miễn Phí

Địa chỉ: Đường DL17, Khu Phố 4, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương

Hotline: 0906 120 003 – 0901 0902 28

Email: congtythepquangthang@gmail.com

Website: https://thepquangthang.com/

Thép Quang Thắng – Uy tín, chất lượng, giá tốt!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *